Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "có tính kinh tế" 1 hit

Vietnamese có tính kinh tế
button1
English Nounseconomical
Example
Xe máy là phương tiện có tính kinh tế.
Motorbikes are economical.

Search Results for Synonyms "có tính kinh tế" 0hit

Search Results for Phrases "có tính kinh tế" 1hit

Xe máy là phương tiện có tính kinh tế.
Motorbikes are economical.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z